• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Nhiều phía=====
    =====Nhiều phía=====
     +
     +
    =====Đa phương=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    12:14, ngày 9 tháng 4 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều phía
    Đa phương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiều cạnh
    nhiều mặt

    Oxford

    Adj.

    A (of an agreement, treaty, conference, etc.) in whichthree or more parties participate. b performed by more than oneparty (multilateral disarmament).
    Having many sides.
    Multilaterally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X