• Revision as of 15:29, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều phía

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiều cạnh
    nhiều mặt

    Oxford

    Adj.

    A (of an agreement, treaty, conference, etc.) in whichthree or more parties participate. b performed by more than oneparty (multilateral disarmament).
    Having many sides.
    Multilaterally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X