-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'mʌskəvait</font>'''/==========/'''<font color="red">'mʌskəvait</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Muscovite người Mát-xcơ-va==========Muscovite người Mát-xcơ-va=====- =====Muscovite người Nga==========Muscovite người Nga=====- =====(khoáng chất) Mutcovit==========(khoáng chất) Mutcovit=====+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====muxcovit=====- == Xây dựng==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====muxcovit=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A silver-grey form of mica with a sheetlike crystallinestructure that is used in the manufacture of electricalequipment etc. [obs. MUSCOVY glass (in the same sense) +-ITE(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=muscovite muscovite] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ