• Revision as of 05:32, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Muscovite người Mát-xcơ-va
    Muscovite người Nga
    (khoáng chất) Mutcovit

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    muxcovit

    Oxford

    N.

    A silver-grey form of mica with a sheetlike crystallinestructure that is used in the manufacture of electricalequipment etc. [obs. MUSCOVY glass (in the same sense) +-ITE(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X