• Revision as of 02:52, ngày 21 tháng 6 năm 2008 by Hoaiminh6600 (Thảo luận | đóng góp)
    /'mʌskəvait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Muscovite người Mát-xcơ-va
    Muscovite người Nga
    (khoáng chất) Mutcovit

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    muxcovit

    Oxford

    N.

    A silver-grey form of mica with a sheetlike crystallinestructure that is used in the manufacture of electricalequipment etc. [obs. MUSCOVY glass (in the same sense) +-ITE(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X