• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sua)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    /<nowiki>'mUzlIm</nowiki>; <nowiki>'mUzlJm</nowiki>/
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
     
    +
    {{Phiên âm}}
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 30: Dòng 31:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=muslim muslim] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=muslim muslim] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=muslim muslim] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=muslim muslim] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    03:14, ngày 7 tháng 2 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác Moslem

    Tính từ

    (thuộc) Hồi giáo
    a Muslim leader
    thủ lĩnh Hồi giáo

    Danh từ

    Tín đồ Hồi giáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    (also Moslem)
    N. a follower of the Islamicreligion.
    Adj. of or relating to the Muslims or theirreligion. [Arab. muslim, part. of aslama: see ISLAM]

    Tham khảo chung

    • muslim : National Weather Service
    • muslim : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X