• Revision as of 03:14, ngày 7 tháng 2 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác Moslem

    Tính từ

    (thuộc) Hồi giáo
    a Muslim leader
    thủ lĩnh Hồi giáo

    Danh từ

    Tín đồ Hồi giáo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    (also Moslem)
    N. a follower of the Islamicreligion.
    Adj. of or relating to the Muslims or theirreligion. [Arab. muslim, part. of aslama: see ISLAM]

    Tham khảo chung

    • muslim : National Weather Service
    • muslim : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X