• Revision as of 02:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /næb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (từ lóng)

    Tóm cổ
    Bắt được quả tang

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Catch, capture, arrest, put or place under arrest, seize,apprehend, pick up, bring in, take into custody, Colloq pinch,collar, run in, nail, Brit nick: They finally nabbed that catburglar in Hampstead.

    Oxford

    V.tr.
    (nabbed, nabbing) sl.
    Arrest; catch in wrongdoing.
    Seize, grab. [17th c., also napp, as in KIDNAP: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • nab : National Weather Service
    • nab : Corporateinformation
    • nab : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X