-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ni:vəs</font>'''/==========/'''<font color="red">'ni:vəs</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều naevuses, .naevi======Danh từ, số nhiều naevuses, .naevi===- =====Vết chàm (ở da)==========Vết chàm (ở da)=====+ ==Chuyên ngành==+ === Y học===+ =====vết chàm (dị dạng da có ngay sau khi sinh)=====- == Y học==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vết chàm (dị dạng da có ngay sau khi sinh)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(US nevus) (pl. naevi) 1 a birthmark in the form of araised red patch on the skin.=====+ - + - ====== MOLE(2).=====+ - + - =====Naevoid adj. [L]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ