• Revision as of 10:58, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'ni:vəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều naevuses, .naevi

    Vết chàm (ở da)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vết chàm (dị dạng da có ngay sau khi sinh)

    Oxford

    N.

    (US nevus) (pl. naevi) 1 a birthmark in the form of araised red patch on the skin.
    = MOLE(2).
    Naevoid adj. [L]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X