• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cằn nhằn, sự rầy la===== ===Tính từ=== =====Hay mè nheo, hay rầy la===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nægiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:22, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'nægiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cằn nhằn, sự rầy la

    Tính từ

    Hay mè nheo, hay rầy la

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Distressing, chronic, continuous, continual, persistent,unrelenting, relentless, recurring: He complains of a naggingpain in his shoulder. I have a nagging feeling that I have anappointment to be somewhere.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X