• /'nægiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cằn nhằn, sự rầy la

    Tính từ

    Hay mè nheo, hay rầy la

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aching , achy , afflictive , hurtful , smarting , sore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X