• Revision as of 02:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /næ'reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kể lại, thuật lại

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Relate, tell, recount, report, give an account (of), recite,rehearse, repeat, review, unfold, chronicle, describe, detail,reveal, retail: She narrated a bone-chilling story of intrigueand murder. Please narrate the events leading up to your findingthe body, Mrs Easton.

    Oxford

    V.tr.
    (also absol.) 1 give a continuous story or account of.
    Provide a spoken commentary or accompaniment for (a film etc.).
    Narratable adj. narration n. [L narrare narrat-]

    Tham khảo chung

    • narrate : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X