• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sinh===== ::natal day ::ngày sinh ::natal place ::nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn == Từ điển Y...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'neitl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:36, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'neitl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sinh
    natal day
    ngày sinh
    natal place
    nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc sự sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc mông

    Oxford

    Adj.

    Of or from one's birth. [ME f. L natalis (as NATION)]

    Tham khảo chung

    • natal : Corporateinformation
    • natal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X