• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ nghĩa dân tộc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chủ nghĩa dân tộc===== ::[[economi...)
    So với sau →

    16:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nghĩa dân tộc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nghĩa dân tộc
    economic nationalism
    chủ nghĩa dân tộc về kinh tế
    chủ nghĩa quốc gia
    economic nationalism
    chủ nghĩa quốc gia kinh tế

    Oxford

    N.

    A patriotic feeling, principles, etc. b an extreme formof this; chauvinism.
    A policy of national independence.
    Nationalist n. & adj. nationalistic adj. nationalisticallyadv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X