• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ nghĩa dân tộc===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chủ nghĩa dân tộc===== ::[[economi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'næ∫nəlizm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:19, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'næ∫nəlizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nghĩa dân tộc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nghĩa dân tộc
    economic nationalism
    chủ nghĩa dân tộc về kinh tế
    chủ nghĩa quốc gia
    economic nationalism
    chủ nghĩa quốc gia kinh tế

    Oxford

    N.

    A patriotic feeling, principles, etc. b an extreme formof this; chauvinism.
    A policy of national independence.
    Nationalist n. & adj. nationalistic adj. nationalisticallyadv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X