• Revision as of 23:19, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'næ∫nəlizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nghĩa dân tộc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nghĩa dân tộc
    economic nationalism
    chủ nghĩa dân tộc về kinh tế
    chủ nghĩa quốc gia
    economic nationalism
    chủ nghĩa quốc gia kinh tế

    Oxford

    N.

    A patriotic feeling, principles, etc. b an extreme formof this; chauvinism.
    A policy of national independence.
    Nationalist n. & adj. nationalistic adj. nationalisticallyadv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X