• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác nationalise ===Ngoại động từ=== =====Quốc gia hoá===== =====Quốc hữu hoá===== =====Cho nhập quốc tịch===== =...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'næʃnəlaiz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:03, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'næʃnəlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác nationalise

    Ngoại động từ

    Quốc gia hoá
    Quốc hữu hoá
    Cho nhập quốc tịch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quốc hữu hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 take over (railways, coal-mines, the steelindustry, land, etc.) from private ownership on behalf of theState.
    A make national. b make into a nation.
    Naturalize(a foreigner).
    Nationalization n. nationalizer n. [Fnationaliser (as NATIONAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X