• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ - đóng góp từ Nausea tại CĐ Kythuatđóng góp từ Nausea tại CĐ Kinhte)
    Dòng 34: Dòng 34:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nausea nausea] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nausea nausea] : Chlorine Online
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    05:29, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'nɔ:sjə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buồn nôn; sự lộn mửa
    Sự kinh tởm, sự tởm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    buồn nôn
    nausea epidemica
    chứng buồn nôn dịch
    nausea gravidarum
    chứng buồn nôn nghén

    Oxford

    N.

    A feeling of sickness with an inclination to vomit.
    Loathing; revulsion. [L f. Gk nausia f. naus ship]

    Tham khảo chung

    • nausea : National Weather Service
    • nausea : Corporateinformation
    • nausea : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X