-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều của .nautili, nautiluses=== =====(động vật học) ốc anh vũ===== =====Bạch tuộc===== == Từ điển Kinh tế ...)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'nɔ:tiləs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==23:29, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Oxford
N.
(pl. nautiluses or nautili) 1 any cephalopod of the genusNautilus with a light brittle spiral shell, esp. (pearlynautilus) one having a chambered shell with nacreous septa.
(in full paper nautilus) any small floating octopus of the genusArgonauta, of which the female has a very thin shell and webbedsail-like arms. [L f. Gk nautilos, lit. sailor (as NAUTICAL)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ