• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tầng lớp quý tộc===== ::noblesse oblige ::kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề ...)
    (/nou'bles/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    /nou'bles/
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:45, ngày 30 tháng 11 năm 2008


    /nou'bles/


    Thông dụng

    Danh từ

    Tầng lớp quý tộc
    noblesse oblige
    kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề

    Oxford

    N.

    The class of nobles (esp. of a foreign country).
    Noblesseoblige privilege entails responsibility. [ME = nobility, f. OF(as NOBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X