• Revision as of 03:45, ngày 30 tháng 11 năm 2008 by 222.252.182.123 (Thảo luận)


    /nou'bles/


    Thông dụng

    Danh từ

    Tầng lớp quý tộc
    noblesse oblige
    kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề

    Oxford

    N.

    The class of nobles (esp. of a foreign country).
    Noblesseoblige privilege entails responsibility. [ME = nobility, f. OF(as NOBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X