• Revision as of 03:26, ngày 1 tháng 12 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /nou'bles/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tầng lớp quý tộc
    noblesse oblige
    kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề

    Oxford

    N.

    The class of nobles (esp. of a foreign country).
    Noblesseoblige privilege entails responsibility. [ME = nobility, f. OF(as NOBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X