• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bắc===== ::northern hemisphere ::bán cầu bắc == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    So với sau →

    11:13, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắc
    northern hemisphere
    bán cầu bắc

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    từ phía bắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phía bắc
    northern aurora zone
    vùng cực quang phía bắc
    phương bắc
    northern light
    ánh sáng phương Bắc

    Oxford

    Adj.

    Of or in the north; inhabiting the north.
    Lying ordirected towards the north.
    Northernmost adj. [OE northerne (as NORTH, -ERN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X