• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bắc===== ::northern hemisphere ::bán cầu bắc == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nɔ:ðən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:30, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /'nɔ:ðən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắc
    northern hemisphere
    bán cầu bắc

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    từ phía bắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phía bắc
    northern aurora zone
    vùng cực quang phía bắc
    phương bắc
    northern light
    ánh sáng phương Bắc

    Oxford

    Adj.

    Of or in the north; inhabiting the north.
    Lying ordirected towards the north.
    Northernmost adj. [OE northerne (as NORTH, -ERN)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X