• Revision as of 01:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
    Nỗi luyến tiếc quá khứ

    Oxford

    N.

    (often foll. by for) sentimental yearning for a period ofthe past.
    Regretful or wistful memory of an earlier time.
    Severe homesickness.
    Nostalgic adj. nostalgically adv.[mod.L f. Gk nostos return home]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X