-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fond memories , hearts and flowers , homesickness , longing , pining , reminiscence , remorse , schmaltz , sentimentality , tear-jerker , wistfulness , yearning , loneliness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ