• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác notary public ===Danh từ=== =====Công chứng viên===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====công c...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈnoʊtəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:40, ngày 7 tháng 8 năm 2008

    /ˈnoʊtəri/

    Thông dụng

    Cách viết khác notary public

    Danh từ

    Công chứng viên

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công chứng viên

    Nguồn khác

    • notary : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) (in full notary public) a person authorized toperform certain legal formalities, esp. to draw up or certifycontracts, deeds, etc.
    Notarial adj. notarially adv. [ME f.L notarius secretary (as NOTE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X