• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Nuance tại CĐ Kythuatđóng góp từ Nuance tại CĐ Kinhte)
    (/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    -
    =====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/=====
    +
    =====/'''<font color="red">nju´a:ns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    02:37, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /nju´a:ns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sắc thái

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sắc thái

    Oxford

    N. & v.

    N. a subtle difference in or shade of meaning,feeling, colour, etc.
    V.tr. give a nuance or nuances to. [Ff. nuer to shade, ult. f. L nubes cloud]

    Tham khảo chung

    • nuance : National Weather Service
    • nuance : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X