• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">oust</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">oust</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá=====
    =====Lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A kiln for drying hops.=====
    =====A kiln for drying hops.=====

    03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /oust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A kiln for drying hops.
    Oast-house a building containingthis. [OE ast f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • oast : National Weather Service
    • oast : amsglossary
    • oast : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X