• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo===== ===Tính từ=== =====(toán học) dẹt (hình cầu)===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔbleit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    10:39, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'ɔbleit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo

    Tính từ

    (toán học) dẹt (hình cầu)
    The earth is an oblate sphere
    Quả đất là một hình cầu dẹt hai đầu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bẹt
    dẹt

    Tham khảo chung

    • oblate : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X