-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lễ dâng bánh cho thượng đế===== =====Đồ cúng===== =====Sự hiến (tài sản) cho tôn giáo===== ==Từ điển Oxf...)(đóng góp từ Oblation tại CĐ Kythuatđóng góp từ Oblation tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ou'bleiʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 25: =====Oblational adj. oblatory adj. [ME f. OF oblation or LLoblatio (as OBLATE(1))]==========Oblational adj. oblatory adj. [ME f. OF oblation or LLoblatio (as OBLATE(1))]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]02:02, ngày 5 tháng 6 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ