-
Oblation
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benefaction , beneficence , benignity , favor , kindliness , kindness , office , philanthropy , gift , offering , presentation , sacrifice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ