• Revision as of 03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,ɔbsi'krei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cầu nguyện, sự khẩn cầu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Earnest entreaty. [ME f. L obsecratio f. obsecrare entreat(as OB-, sacrare f. sacer sacri sacred)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X