• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əb'sesiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">əb'sesiv</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ=====
    =====Bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Haunting, harassing, tormenting, dominating, controlling,possessing, all-encompassing, passionate, unshakeable orunshakable: She has an obsessive fear of heights.=====
    =====Haunting, harassing, tormenting, dominating, controlling,possessing, all-encompassing, passionate, unshakeable orunshakable: She has an obsessive fear of heights.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /əb'sesiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự ám ảnh
    She's obsessive about punctuality
    Bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Haunting, harassing, tormenting, dominating, controlling,possessing, all-encompassing, passionate, unshakeable orunshakable: She has an obsessive fear of heights.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X