-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ɔb'sidiən</font>'''/==========/'''<font color="red">ɔb'sidiən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai==========(khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========opxidian==========opxidian=====- =====thủy tinh núi lửa=====+ =====thủy tinh núi lửa=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====đá vỏ chai=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- =====đá vỏ chai=====+ =====N.=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + =====A dark glassy volcanic rock formed from hardened lava. [Lobsidianus, error for obsianus f. Obsius, the name (in Pliny)of the discoverer of a similar stone]==========A dark glassy volcanic rock formed from hardened lava. [Lobsidianus, error for obsianus f. Obsius, the name (in Pliny)of the discoverer of a similar stone]=====03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- obsidian : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ