• Revision as of 03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔb'sidiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    opxidian
    thủy tinh núi lửa

    Kỹ thuật chung

    đá vỏ chai

    Oxford

    N.
    A dark glassy volcanic rock formed from hardened lava. [Lobsidianus, error for obsianus f. Obsius, the name (in Pliny)of the discoverer of a similar stone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X