• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác obstetrical ===Tính từ=== =====(y học) (thuộc) khoa sản===== ::obstetric ward ::phòng sản khoa ==Từ điển O...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔb'stetrik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:13, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ɔb'stetrik/

    Thông dụng

    Cách viết khác obstetrical

    Tính từ

    (y học) (thuộc) khoa sản
    obstetric ward
    phòng sản khoa

    Oxford

    Adj.

    (also obstetrical) of or relating to childbirth andassociated processes.
    Obstetrically adv. obstetrician n.[mod.L obstetricus for L obstetricius f. obstetrix midwife f.obstare be present (as OB-, stare stand)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X