-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phòng
- dressing ward
- phòng băng bó
- isolation ward
- phòng cách ly
- resuscitation ward
- phòng hồi sức
- ward section
- dãy phòng (bệnh viện)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- area , canton , department , diocese , division , parish , precinct , quarter , territory , zone , adopted child , care , charge , child , client , dependent , foster child , godchild , guardianship , keeping , minor , orphan , pensioner , protection , prot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ