• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">ɔb'stetrik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ɔb'stetrik</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[obstetrical]]
    Cách viết khác [[obstetrical]]

    00:14, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /ɔb'stetrik/

    Thông dụng

    Cách viết khác obstetrical

    Tính từ

    (y học) (thuộc) khoa sản
    obstetric ward
    phòng sản khoa

    Oxford

    Adj.

    (also obstetrical) of or relating to childbirth andassociated processes.
    Obstetrically adv. obstetrician n.[mod.L obstetricus for L obstetricius f. obstetrix midwife f.obstare be present (as OB-, stare stand)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X