• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm nghẽn làm bế tắc===== =====Cản trở, gây trở ngại===== ::Deliberately obstructive ::Cố tình gây trở...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'strʌktiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:19, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /əb'strʌktiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm nghẽn làm bế tắc
    Cản trở, gây trở ngại
    Deliberately obstructive
    Cố tình gây trở ngạI

    Danh từ

    Người gây bế tắc, người cản trở
    (như) obstructionist

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. causing or intended to cause an obstruction.
    N. an obstructive person or thing.
    Obstructively adv.obstructiveness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X