• Revision as of 01:40, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /əb'tʌnd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    vô tri giác

    Oxford

    V.tr.

    Blunt or deaden (a sense or faculty). [ME f. L obtundereobtus- (as OB-, tundere beat)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X