• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tẩy trừ, xoá bỏ===== =====Ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh===== ::to obviate a danger ::phòng ng...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔbvieit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:35, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'ɔbvieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tẩy trừ, xoá bỏ
    Ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh
    to obviate a danger
    phòng ngừa nguy hiểm
    to obviate a serious disease
    một bệnh hiểm nghèo

    Oxford

    V.tr.

    Get round or do away with (a need, inconvenience, etc.).
    Obviation n. [LL obviare oppose (as OB-, via way)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X