• /'ɔbvieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tẩy trừ, xoá bỏ
    Ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh
    to obviate a danger
    phòng ngừa nguy hiểm
    to obviate a serious disease
    một bệnh hiểm nghèo


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    allow , help , permit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X