-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">P'ɒbviəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->02:05, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Clear, plain, apparent, patent, perceptible, evident,self-evident, clear-cut, manifest, palpable, (much) in evidence,conspicuous, open, visible, overt, ostensible, pronounced,prominent, glaring, undeniable, unconcealed, unhidden, unsubtle,distinct, simple, bald, bald-faced, straightforward, direct,self-explanatory, indisputable, unmistakable or unmistakeable:There are obvious flaws in the fabric. The reason you wererefused seemed obvious to me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ