• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ɔksidentl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ɔksidentl</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Người phương Tây=====
    =====Người phương Tây=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'ɔksidentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ

    Danh từ

    Người phương Tây

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Of the Occident.
    Western.
    Of Westernnations.
    N. (Occidental) a native of the Occident.
    Occidentalism n. occidentalist n. occidentalize v.tr. (also-ise). occidentally adv. [ME f. OF occidental or Loccidentalis (as OCCIDENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X