• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chỏm đầu, mặt sau đầu...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔksipʌt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:58, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'ɔksipʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) chẩm, chỏm đầu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chỏm đầu, mặt sau đầu

    Oxford

    N.

    The back of the head.
    Occipital adj. [ME f. L occiput(as OB-, caput head)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X