• Revision as of 01:20, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngửi
    (thuộc) khứu giác
    olfactory nerves
    thần kinh khứu giác

    Danh từ, (thường) số nhiều

    Cơ quan khứu giác

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khứu giác

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to the sense of smell (olfactory nerves).[L olfactare frequent. of olfacere (as OLFACTION)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X