• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài diễn văn, bài diễn thuyết===== ::funeral oration ::bài điếu văn =====(ngôn ngữ học) lời nói; lời v...)
    So với sau →

    07:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài diễn văn, bài diễn thuyết
    funeral oration
    bài điếu văn
    (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Speech, declaration, address, lecture, recitation,discourse, monologue, declamation; valedictory, eulogy, homily,panegyric; Colloq spiel: Bentley delivered a long oration onthe future of the economy.

    Oxford

    N.

    A formal speech, discourse, etc., esp. when ceremonial.
    Gram. a way of speaking; language. [ME f. L oratio discourse,prayer f. orare speak, pray]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X