• /ɔ:'rei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài diễn văn, bài diễn thuyết
    funeral oration
    bài điếu văn
    (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    print , writing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X